| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1025 | MINPRODUCT - Tích nhỏ nhất | 24 | 66 | 36.36% |
| 1026 | SHOPS - Chuỗi cửa hàng | 19 | 79 | 24.05% |
| 1027 | Liên thông mạnh (Mã bài: EDGES) | 13 | 59 | 22.03% |
| 1230 | TRENET - Lưới tam giác | 22 | 70 | 31.43% |
| 1232 | GCDLCM - Ước chung và Bội chung | 20 | 133 | 15.04% |
| 1233 | NANGSUAT - Năng suất dây chuyền | 13 | 58 | 22.41% |
| 1234 | SIGN - Xin chữ ký | 14 | 28 | 50.00% |
| 1235 | CPATH | 8 | 15 | 53.33% |
| 1236 | SMAX - Diện tích lớn nhất | 12 | 23 | 52.17% |
| 1237 | COMASIGN - Phân máy thực tập | 31 | 61 | 50.82% |