| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5324 | Chuẩn hóa tên (Mã bài: CHUANHOA) | 52 | 98 | 53.06% |
| 5325 | Rút gọn khoảng trắng (Mã bài: KTRANG) | 53 | 76 | 69.74% |
| 5326 | Chuỗi đối xứng hoàn hảo (Mã bài: PALIN) | 43 | 120 | 35.83% |
| 5327 | Phân tích từ (Mã bài: PTTU) | 29 | 62 | 46.77% |
| 5328 | Tìm và thay thế (Mã bài: REPLACE) | 42 | 64 | 65.63% |
| 5329 | Tiền tố và Hậu tố (Mã bài: PREFIX) | 6 | 11 | 54.55% |
| 5330 | So khớp mẫu (Mã bài: WILDCARD) | 4 | 7 | 57.14% |
| 5331 | Tần suất từ (Mã bài: FREQ) | 5 | 13 | 38.46% |