| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5284 | Kiểm tra Nguyên tố (Mã bài: KNT) | 0.00% | ||
| 5285 | Liệt kê Nguyên tố (Mã bài: LKNT) | 0.00% | ||
| 5286 | Những số nguyên tố đầu tiên (Mã bài: NSNTD) | 0.00% | ||
| 5287 | Tổng Nguyên tố (Mã bài: TONGNT) | 0.00% | ||
| 5288 | Đếm Nguyên tố trong mảng (Mã bài: DEMNT) | 0.00% | ||
| 5289 | Thừa số nguyên tố (Mã bài: TSNT) | 0.00% | ||
| 5290 | Phân tích Thừa số Nguyên tố (Mã bài: PTTSNT) | 0.00% | ||
| 5291 | Số lượng Ước số (Mã bài: SLU) | 0.00% | ||
| 5292 | Ước Nguyên tố Lớn nhất (Mã bài: UNTLN) | 0.00% | ||
| 5293 | Số Sphenic (Mã bài: SPHENIC) | 0.00% |