| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 698 | CD2B05 - Số đẹp | 33 | 65 | 50.77% |
| 699 | CD2B08 - K chữ số tận cùng | 23 | 46 | 50.00% |
| 700 | CD2B09 - Ước chung, Bội chung | 31 | 141 | 21.99% |
| 701 | CD2B10 - Đếm số Fibonacci | 50 | 130 | 38.46% |
| 702 | CD2B11 - Tách số | 17 | 32 | 53.13% |
| 703 | CD2B12 - Số 0 tận cùng | 46 | 85 | 54.12% |
| 704 | CD2B14 - Kiểm tra chính phương | 30 | 123 | 24.39% |
| 705 | CD2B15 - Tổ hợp | 24 | 117 | 20.51% |
| 706 | CD2B17 - Quân xe | 24 | 77 | 31.17% |
| 707 | CD2B18 - Nguồn của số nguyên | 42 | 60 | 70.00% |