| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 1284 | MARKET - Dãn cách xã hội | 30 | 46 | 65.22% | 
| 1285 | CARS - Ô tô | 23 | 28 | 82.14% | 
| 1286 | SHOES - Chọn giày | 34 | 93 | 36.56% | 
| 1287 | TIMELINE - Dòng thời gian | 10 | 31 | 32.26% | 
| 1288 | RAMPART - Xây thành | 18 | 49 | 36.73% | 
| 1289 | SUBSEQ - Đoạn con | 25 | 80 | 31.25% | 
| 1290 | RENTAL - Dịch vụ cho thuê | 8 | 44 | 18.18% | 
| 1291 | LCS - Xâu con chung dài nhất | 13 | 88 | 14.77% | 
| 1292 | BUREAUC - Quan liêu | 17 | 36 | 47.22% | 
| 1293 | DRAGONPARK - Công viên Rồng | 10 | 49 | 20.41% |