| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 1439 | SURGERY - Phụ mổ | 0 | 7 | 0.00% | 
| 1440 | FISHPOOL - Cá lớn nuốt cá bé | 26 | 77 | 33.77% | 
| 1441 | FENCE - Xây rào | 6 | 8 | 75.00% | 
| 1442 | STEP - Điệu nhảy | 13 | 40 | 32.50% | 
| 1443 | BOWLING | 15 | 52 | 28.85% | 
| 1444 | SQUARE - Tìm hình vuông | 11 | 47 | 23.40% | 
| 1445 | SUBPERMUTE - Hoán vị thứ tự từ điển nhỏ nhất | 20 | 48 | 41.67% | 
| 1446 | PRODUCT - Tích lớn nhất | 12 | 76 | 15.79% | 
| 1447 | ROADS - Đường hoa | 11 | 39 | 28.21% | 
| 1448 | CANDY - Chia kẹo | 23 | 45 | 51.11% |