| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1001 | ODDCOIN - Tiền xu | 102 | 344 | 29.65% |
| 1002 | MINE - Đào vàng | 30 | 165 | 18.18% |
| 1003 | CONSTRUCT - Xây dựng | 43 | 129 | 33.33% |
| 1049 | ACM - Cuộc thi lập trình | 17 | 28 | 60.71% |
| 1050 | PERIOD - Kiểm tra tin học | 11 | 21 | 52.38% |
| 1051 | NETWORK - Mạng máy tính | 10 | 35 | 28.57% |
| 1052 | BEADS - Chuỗi ốc | 16 | 59 | 27.12% |
| 1053 | QUEEN - Quân hậu | 14 | 40 | 35.00% |
| 1054 | JEWEL - Trang sức | 15 | 27 | 55.56% |
| 1055 | PINPOS - Đinh ghim | 36 | 97 | 37.11% |