| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 1302 | XLINE - Đoạn thẳng không giao | 3 | 12 | 25.00% | 
| 1303 | RMQCHK - Kiểm tra RQM | 4 | 12 | 33.33% | 
| 1304 | POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng | 20 | 37 | 54.05% | 
| 1305 | NCALC | 9 | 28 | 32.14% | 
| 1306 | ATHLETIC - Tập thể thao | 11 | 28 | 39.29% | 
| 1307 | ODAROAD - Làm đường | 12 | 24 | 50.00% | 
| 1308 | TOPVIEW - Đoạn nghịch biến | 11 | 20 | 55.00% | 
| 1309 | SUBNUMS - Tổng các số con | 11 | 19 | 57.89% | 
| 1310 | TRANSPOR - Vận tải | 12 | 49 | 24.49% | 
| 1311 | CDEROAD - Giao thông | 6 | 26 | 23.08% |