| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 1294 | DIVFACT | 15 | 50 | 30.00% | 
| 1295 | KINGDOM | 3 | 31 | 9.68% | 
| 1296 | GRAPH | 2 | 11 | 18.18% | 
| 1298 | TRAIN | 2 | 27 | 7.41% | 
| 1299 | RACING | 10 | 32 | 31.25% | 
| 1300 | GNUMBER | 12 | 27 | 44.44% | 
| 1301 | XCLOSEST - Cặp điểm gần nhất | 8 | 25 | 32.00% | 
| 1302 | XLINE - Đoạn thẳng không giao | 3 | 12 | 25.00% | 
| 1303 | RMQCHK - Kiểm tra RQM | 4 | 12 | 33.33% | 
| 1304 | POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng | 20 | 37 | 54.05% |