| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1294 | DIVFACT | 16 | 51 | 31.37% |
| 1295 | KINGDOM | 4 | 32 | 12.50% |
| 1296 | GRAPH | 3 | 12 | 25.00% |
| 1298 | TRAIN | 3 | 28 | 10.71% |
| 1299 | RACING | 11 | 33 | 33.33% |
| 1300 | GNUMBER | 13 | 28 | 46.43% |
| 1301 | XCLOSEST - Cặp điểm gần nhất | 9 | 26 | 34.62% |
| 1302 | XLINE - Đoạn thẳng không giao | 4 | 13 | 30.77% |
| 1303 | RMQCHK - Kiểm tra RQM | 5 | 13 | 38.46% |
| 1304 | POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng | 21 | 38 | 55.26% |