| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 1442 | STEP - Điệu nhảy | 13 | 40 | 32.50% | 
| 1443 | BOWLING | 15 | 52 | 28.85% | 
| 1444 | SQUARE - Tìm hình vuông | 11 | 47 | 23.40% | 
| 1445 | SUBPERMUTE - Hoán vị thứ tự từ điển nhỏ nhất | 20 | 48 | 41.67% | 
| 1446 | PRODUCT - Tích lớn nhất | 12 | 76 | 15.79% | 
| 1447 | ROADS - Đường hoa | 11 | 39 | 28.21% | 
| 1454 | SQRMUL - Bội chính phương | 15 | 93 | 16.13% | 
| 1455 | RMOVING - Di chuyển robot | 1 | 10 | 10.00% | 
| 1456 | RESORT - Khu nghỉ dưỡng | 4 | 13 | 30.77% | 
| 1457 | PARTITION - Chia đoạn | 5 | 21 | 23.81% |