| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 1058 | M - Chữ M | 8 | 27 | 29.63% | 
| 1059 | P - Chữ P | 6 | 31 | 19.35% | 
| 1060 | L - Chữ L | 4 | 7 | 57.14% | 
| 1061 | GIFTS - Phát quà | 48 | 141 | 34.04% | 
| 1062 | TREE - Điều chỉnh cây | 44 | 137 | 32.12% | 
| 1063 | ARRANGE - Chuyển sỏi | 7 | 69 | 10.14% | 
| 1064 | MINSUM - Biến đổi số | 30 | 94 | 31.91% | 
| 1065 | TEAWORLD - Vương quốc trà sữa | 12 | 30 | 40.00% | 
| 1066 | BUBBLETEA - Thế giới trà sữa | 15 | 29 | 51.72% | 
| 1067 | MAGIC - Magic | 7 | 35 | 20.00% |