| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 591 | MONEY - Đồng bạc cổ | 108 | 263 | 41.06% |
| 592 | CENTRE - Thành phố trung tâm | 117 | 524 | 22.33% |
| 593 | NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính | 86 | 151 | 56.95% |
| 594 | SCHOOL - Đường đến trường | 115 | 385 | 29.87% |
| 595 | GASPIPE - Đường dẫn khí | 39 | 82 | 47.56% |
| 598 | MANGGT - Mạng giao thông | 48 | 180 | 26.67% |
| 599 | AIRLINES - Tuyến bay | 39 | 55 | 70.91% |
| 685 | BUILDROAD - Xây dựng đường | 7 | 58 | 12.07% |
| 686 | FIREG - Trạm cứu hỏa | 26 | 68 | 38.24% |
| 692 | XUCXAC | 20 | 47 | 42.55% |