| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 1298 | TRAIN | 2 | 27 | 7.41% | 
| 1299 | RACING | 10 | 32 | 31.25% | 
| 1300 | GNUMBER | 12 | 27 | 44.44% | 
| 1301 | XCLOSEST - Cặp điểm gần nhất | 8 | 25 | 32.00% | 
| 1302 | XLINE - Đoạn thẳng không giao | 3 | 12 | 25.00% | 
| 1303 | RMQCHK - Kiểm tra RQM | 4 | 12 | 33.33% | 
| 1304 | POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng | 20 | 37 | 54.05% | 
| 1305 | NCALC | 9 | 28 | 32.14% | 
| 1306 | ATHLETIC - Tập thể thao | 11 | 28 | 39.29% | 
| 1307 | ODAROAD - Làm đường | 12 | 24 | 50.00% |