| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 1123 | L1L2K - Nối điểm L1-L2 | 14 | 89 | 15.73% | 
| 1124 | GAMESHOW - Trò chơi truyền hình | 44 | 212 | 20.75% | 
| 1125 | CLRTAB - Bảng màu | 10 | 53 | 18.87% | 
| 1126 | SMOVE - Di chuyển | 0 | 4 | 0.00% | 
| 1127 | STR - Xâu ngắn nhất | 0 | 1 | 0.00% | 
| 1128 | CIRCLE - Dây chuyền thông báo | 5 | 14 | 35.71% | 
| 1130 | SWAPGAME - Trò chơi ô số | 7 | 87 | 8.05% | 
| 1131 | LCS - Dãy con chung dài nhất | 9 | 43 | 20.93% | 
| 1132 | LCIS - Dãy con tăng chung dài nhất | 14 | 39 | 35.90% | 
| 1133 | CONVEX - Đa giác lồi | 1 | 32 | 3.13% |