| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 329 | MK42SUM – Số số hạng | 41 | 111 | 36.94% |
| 330 | MK62UCLN – Ước chung lớn nhất | 159 | 263 | 60.46% |
| 331 | MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất | 101 | 220 | 45.91% |
| 332 | MK119SNT – Đếm số nguyên tố | 251 | 837 | 29.99% |
| 333 | MK121AMS – Số Amstrong | 18 | 40 | 45.00% |
| 335 | DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối | 168 | 329 | 51.06% |
| 336 | DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1 | 73 | 136 | 53.68% |
| 337 | DKSOPALIN2 – Số PALINDROM version 2 | 33 | 141 | 23.40% |
| 338 | DKSODEP – Số đẹp | 68 | 152 | 44.74% |
| 339 | DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1 | 64 | 271 | 23.62% |