| 346 | HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân 
                
                  
                  
                  
                  
                  
                  
               | 57 | 118 | 48.31% | 
        
    
        
        
            
            | 347 | BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1 
                
                  
                  
                  
                  
               | 62 | 94 | 65.96% | 
        
    
        
        
            
            | 348 | BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2 
                
                  
                  
                  
                  
               | 83 | 246 | 33.74% | 
        
    
        
        
            
            | 349 | MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất 
                
                  
                  
                  
                  
               | 50 | 107 | 46.73% | 
        
    
        
        
            
            | 350 | MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất 
                
                  
                  
                  
                  
               | 57 | 182 | 31.32% | 
        
    
        
        
            
            | 351 | MAGB – Đếm số nghịch thế 
                
                  
                  
                  
                  
                  
                  
               | 74 | 262 | 28.24% | 
        
    
        
        
            
            | 353 | MAFREQ2 – Bảng tần số 2 
                
                  
                  
                  
                  
                  
                  
                  
                  
               | 107 | 270 | 39.63% | 
        
    
        
        
            
            | 356 | ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố 
                
                  
                  
                  
                  
                  
                  
               | 156 | 632 | 24.68% | 
        
    
        
        
            
            | 357 | ERATOSTH - Sàng nguyên tố 
                
                  
                  
                  
                  
                  
                  
               | 190 | 390 | 48.72% | 
        
    
        
        
            
            | 358 | PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố 
                
                  
                  
                  
                  
                  
                  
               | 152 | 343 | 44.31% |