| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1519 | BUS - Đi xe buýt | 3 | 37 | 8.11% |
| 1520 | STARS - Các chòm sao | 0 | 7 | 0.00% |
| 1521 | LIGHT - Giàn đèn | 5 | 17 | 29.41% |
| 1522 | BUILDING - Tòa nhà | 7 | 28 | 25.00% |
| 1523 | EQUAKE - Động đất | 0 | 1 | 0.00% |
| 1524 | PLANTS - Comparing Plants | 1 | 5 | 20.00% |
| 1525 | SUPERTREES - Connecting Supertrees | 1 | 5 | 20.00% |
| 1526 | TICKETS - Carnival Tickets | 1 | 11 | 9.09% |
| 1527 | BISCUITS - Packing Biscuits | 1 | 3 | 33.33% |
| 1528 | MUSHROOMS - Counting Mushrooms | 1 | 1 | 100.00% |