| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1408 | SUMSQUARE | 22 | 35 | 62.86% |
| 1409 | TABLE | 16 | 136 | 11.76% |
| 1410 | SAG - Khôi phục xâu | 11 | 51 | 21.57% |
| 1411 | PILOT - Lái máy bay | 29 | 71 | 40.85% |
| 1412 | BESTPLACE - Địa điểm tốt nhất | 11 | 13 | 84.62% |
| 1413 | ROADADS - Quảng cáo ven đường | 10 | 26 | 38.46% |
| 1414 | FEAST - Bữa tiệc | 5 | 49 | 10.20% |
| 1415 | LASERS - Đồ chơi Lasers | 8 | 26 | 30.77% |
| 1416 | GREEN - Bầu cử | 0 | 24 | 0.00% |
| 1417 | DECOR - Hệ thống đèn màu | 6 | 6 | 100.00% |