| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1441 | FENCE - Xây rào | 6 | 8 | 75.00% |
| 1442 | STEP - Điệu nhảy | 13 | 40 | 32.50% |
| 1443 | BOWLING | 15 | 52 | 28.85% |
| 1444 | SQUARE - Tìm hình vuông | 11 | 47 | 23.40% |
| 1445 | SUBPERMUTE - Hoán vị thứ tự từ điển nhỏ nhất | 20 | 48 | 41.67% |
| 1446 | PRODUCT - Tích lớn nhất | 12 | 76 | 15.79% |
| 1447 | ROADS - Đường hoa | 11 | 39 | 28.21% |
| 1448 | CANDY - Chia kẹo | 23 | 45 | 51.11% |
| 1449 | QSEQ - Truy vấn trên dãy | 11 | 59 | 18.64% |
| 1450 | FRIENDS - Thăm bạn | 20 | 228 | 8.77% |