| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1378 | TMACHINE - Cỗ máy thời gian | 0 | 39 | 0.00% |
| 1379 | MANSION - Biệt thự | 8 | 26 | 30.77% |
| 1380 | PAVESEQ - Trung bình không nhỏ hơn P | 40 | 194 | 20.62% |
| 1381 | QTREE - Truy vấn trên đồ thị | 29 | 102 | 28.43% |
| 1382 | BTSUBSEQ - Dãy con đẹp | 0 | 33 | 0.00% |
| 1383 | PARK - Công viên | 11 | 65 | 16.92% |
| 1384 | DEGREE - Trao bằng tốt nghiệp | 17 | 36 | 47.22% |
| 1385 | SUMPRODUCT - Tổng và tích | 7 | 14 | 50.00% |
| 1386 | QUARANTINE - Kiểm dịch | 10 | 16 | 62.50% |
| 1387 | CHECKIN - Check In | 10 | 14 | 71.43% |