| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5260 | Giai thừa của N (Mã bài: GTN) | 16 | 23 | 69.57% |
| 5261 | Dãy số Fibonacci (Mã bài: FIBO) | 13 | 27 | 48.15% |
| 5262 | Tổng từ 1 đến N (Mã bài: SUMN) | 15 | 18 | 83.33% |
| 5263 | Đảo ngược chuỗi (Mã bài: REVSTR) | 7 | 33 | 21.21% |
| 5264 | Chuỗi đối xứng (Mã bài: PALIN) | 7 | 25 | 28.00% |
| 5265 | Tổng các chữ số (Mã bài: SUMDIG) | 10 | 11 | 90.91% |
| 5266 | Tính lũy thừa (Mã bài: POWER) | 12 | 23 | 52.17% |
| 5267 | Ước chung lớn nhất (Mã bài: UCLN) | 9 | 14 | 64.29% |