| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 5252 | Tổng Dãy Số (Mã bài: TONGDS) | 0.00% | ||
| 5253 | Tính Giai Thừa (Mã bài: GT) | 0.00% | ||
| 5254 | Bảng Cửu Chương (Mã bài: BCC) | 0.00% | ||
| 5255 | Đếm Chữ Số (Mã bài: DEMCS) | 0.00% | ||
| 5256 | Số Đảo Ngược (Mã bài: SDNG) | 0.00% | ||
| 5257 | Tổng Chữ Số (Mã bài: TONGCS) | 0.00% | ||
| 5258 | Ước Số Của N (Mã bài: UOCSO) | 0.00% | ||
| 5259 | Dãy Fibonacci (Mã bài: FIBO) | 0.00% |