| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5236 | Phép toán cơ bản (Mã bài: PTCB) | 63 | 211 | 29.86% |
| 5237 | Chuyển đổi nhiệt độ (Mã bài: C2F) | 57 | 207 | 27.54% |
| 5238 | Chu vi và Diện tích (Mã bài: HTRON) | 51 | 97 | 52.58% |
| 5239 | Trung bình ba số (Mã bài: TBC) | 50 | 117 | 42.74% |
| 5240 | Quản lý thời gian (Mã bài: QLTG) | 47 | 57 | 82.46% |
| 5241 | Thể tích hình hộp (Mã bài: TTHH) | 47 | 69 | 68.12% |
| 5242 | Chỉ số cơ thể (Mã bài: BMI) | 42 | 63 | 66.67% |
| 5243 | Quy đổi tiền tệ (Mã bài: QGTT) | 43 | 79 | 54.43% |