| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 5236 | Phép toán cơ bản (Mã bài: PTCB) | 40 | 137 | 29.20% | 
| 5237 | Chuyển đổi nhiệt độ (Mã bài: C2F) | 31 | 45 | 68.89% | 
| 5238 | Chu vi và Diện tích (Mã bài: HTRON) | 19 | 33 | 57.58% | 
| 5239 | Trung bình ba số (Mã bài: TBC) | 14 | 46 | 30.43% | 
| 5240 | Quản lý thời gian (Mã bài: QLTG) | 12 | 14 | 85.71% | 
| 5241 | Thể tích hình hộp (Mã bài: TTHH) | 4 | 7 | 57.14% | 
| 5242 | Chỉ số cơ thể (Mã bài: BMI) | 2 | 12 | 16.67% | 
| 5243 | Quy đổi tiền tệ (Mã bài: QGTT) | 3 | 3 | 100.00% |