| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 850 | SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất | 34 | 49 | 69.39% | 
| 851 | SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây | 30 | 45 | 66.67% | 
| 852 | SUMMAX3 - Dán tranh | 26 | 35 | 74.29% | 
| 853 | DISTK - Khoảng cách K trên cây | 23 | 48 | 47.92% | 
| 854 | DIAMETER - Đường kính của cây | 29 | 48 | 60.42% | 
| 10028 | DDD - Đếm đường đi | 16 | 62 | 25.81% |