Phương pháp đánh giá: Special Judge
| Subtask 1Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 20 | |
| FIBSEQ0.in | FIBSEQ0.out | 
| FIBSEQ1.in | FIBSEQ1.out | 
| FIBSEQ2.in | FIBSEQ2.out | 
| FIBSEQ3.in | FIBSEQ3.out | 
| FIBSEQ4.in | FIBSEQ4.out | 
| FIBSEQ5.in | FIBSEQ5.out | 
| FIBSEQ6.in | FIBSEQ6.out | 
| FIBSEQ7.in | FIBSEQ7.out | 
| Subtask 2Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 20 | |
| FIBSEQ8.in | FIBSEQ8.out | 
| FIBSEQ9.in | FIBSEQ9.out | 
| FIBSEQ10.in | FIBSEQ10.out | 
| FIBSEQ11.in | FIBSEQ11.out | 
| FIBSEQ12.in | FIBSEQ12.out | 
| FIBSEQ13.in | FIBSEQ13.out | 
| FIBSEQ14.in | FIBSEQ14.out | 
| FIBSEQ15.in | FIBSEQ15.out | 
| Subtask 3Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 20 | |
| FIBSEQ16.in | FIBSEQ16.out | 
| FIBSEQ17.in | FIBSEQ17.out | 
| FIBSEQ18.in | FIBSEQ18.out | 
| FIBSEQ19.in | FIBSEQ19.out | 
| FIBSEQ20.in | FIBSEQ20.out | 
| FIBSEQ21.in | FIBSEQ21.out | 
| FIBSEQ22.in | FIBSEQ22.out | 
| FIBSEQ23.in | FIBSEQ23.out | 
| Subtask 4Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 10 | |
| FIBSEQ24.in | FIBSEQ24.out | 
| FIBSEQ25.in | FIBSEQ25.out | 
| FIBSEQ26.in | FIBSEQ26.out | 
| FIBSEQ27.in | FIBSEQ27.out | 
| Subtask 5Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 10 | |
| FIBSEQ28.in | FIBSEQ28.out | 
| FIBSEQ29.in | FIBSEQ29.out | 
| FIBSEQ30.in | FIBSEQ30.out | 
| FIBSEQ31.in | FIBSEQ31.out | 
| Subtask 6Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 20 | |
| FIBSEQ32.in | FIBSEQ32.out | 
| FIBSEQ33.in | FIBSEQ33.out | 
| FIBSEQ34.in | FIBSEQ34.out | 
| FIBSEQ35.in | FIBSEQ35.out | 
| FIBSEQ36.in | FIBSEQ36.out | 
| FIBSEQ37.in | FIBSEQ37.out | 
| FIBSEQ38.in | FIBSEQ38.out | 
| FIBSEQ39.in | FIBSEQ39.out |