| # | Thành viện | A | B | C | Tổng điểm | 
|---|---|---|---|---|---|
| 
                  
                  1
                   | Nguyễn Hoàng Sơn | 100 
                        01:07:52
                        
                       | 100 
                      01:07:52
                     | ||
| 
                  
                  2
                   | Nguyễn Hải Phong | 2 
                        01:24:02
                        
                       | 2 
                      01:24:02
                     |