| # | Thành viện | A | B | C | Tổng điểm |
|---|---|---|---|---|---|
|
1
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
100
00:40:48
|
55
02:13:45
|
155
02:13:45
|
|
|
2
|
Nguyễn Hải Phong |
100
01:13:56
|
100
01:13:56
|
||
|
3
|
Hà Hoàng Hiệp |
70
02:09:21
|
70
02:09:21
|
||
|
4
|
Phạm Văn Sơn Dương |
40
02:34:45
|
40
02:34:45
|
||
|
5
|
Phạm Thế Phong |
25
01:41:27
|
25
01:41:27
|