| # | Thành viện | A | B | C | D | Tổng điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| 
                  
                  1
                   | Hà Hoàng Hiệp | 100 
                        01:18:57
                        
                       | 100 
                      01:18:57
                     | |||
| 
                  
                  1
                   | Phạm Thế Phong | 100 
                        01:20:08
                        
                       | 100 
                      01:20:08
                     |