| # | Thành viện | A | B | C | D | E | Tổng điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
1
|
Phạm Văn Sơn Dương |
100
02:36:25
|
100
02:36:25
|
||||
|
2
|
Nguyễn Hải Phong |
35
02:19:03
|
35
02:19:03
|